Danh mục
Lựa chọn theo tiêu chí
Mã sản phẩm (code): FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV
Mẫu sản phẩm (Model): FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV
Kiểu - Chủng loại: 1 chiều Inverter
Dung tích - Công suất: 12000 BTU
Xuất xứ: Thái Lan
Tình trạng hàng hóa: Còn hàng
Tình trạng cũ mới: Mới
Điều hòa treo tường một chiều Inverter thiết kế Coanda Daikin 12,000BTU FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV Mã sản phẩm: FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV Mặt nạ: Bộ điều khiển: Dòng điện: Công suất: 12,000BTU Chủng loại: một chiều Inverter thiết kế Coanda Xuất xứ: dàn lạnh Việt Nam , dàn nóng Thái Lan Gas sử dụng: R32 Chế độ bảo hành: 2 năm toàn bộ sp
Chuẩn lọc khí
Phin lọc 2 lớp với sự kết hợp chức năng của 2 loại phin lọc Enzyme Blue và phin lọc PM2.5 mang lại hiệu quả kép vừa giúp loại bỏ các tác nhân gây mùi, chất gây dị ứng, nấm mốc, vi khuẩn, virus, vừa giúp loại bỏ các hạt bụi mịn PM2.5 giúp tinh lọc không khí.
Tính Năng Chống Ẩm Mốc (Mold-Proof)
Khi ngưng chức năng làm lạnh hoặc khử ẩm, máy sẽ tự động hoạt động ở chế độ chỉ chạy quạt trong 1 giờ để làm khô bên trong dàn lạnh nhằm làm giảm sự phát sinh nấm mốc và các mùi khó chịu đem lại luồng không khí mát mẻ tươi mát, ngoài còn giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của dàn lạnh.
Luồng Gió Thoải Mái - Coanda
Không còn lo lắng gió thổi trực tiếp, mang đến sự thoải mái tối đa
Luồng gió Coanda độc đáo giúp thổi gió hướng lên trên, đi dọc theo trần, đưa gió đến các góc của phòng mang lại không gian thoải mái, tránh gió thổi trực tiếp vào người.
Luồng gió Coanda trên máy điều hòa Daikin được tạo ra vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.
Máy nén swing và động cơ DC từ trở giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không có chức năng INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
Chức năng Làm lạnh nhanh- Powerful sẽ giúp tăng cường khả năng làm lạnh, máy điều hòa không khí sẽ được vận hành bằng tăng tốc độ quay của quạt dàn lạnh và tần số của máy nén lên tối đa giúp nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt, giúp bạn sảng khoái tức thì.
SUPER PCB - Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
Sản phẩm được trang bị một mạch điện tử có độ bền cao có khả năng chịu được điện áp lên đến 440V.
(*) Mức điện áp hoạt động của FTKB từ 150V-264V
Lưu ý: chỉ bảo vệ điện áp 1 pha.
Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.
Dàn tản nhiệt nhôm thông thường được bao phủ bởi kẽm để bảo vệ vật liệu nhôm bên trong. Tuy nhiên phần nhôm được bao phủ vẫn có thể bị ăn mòn.
Daikin phát triển dàn trao đổi nhiệt vi ống (Microchannel) được cấu tạo bởi những cánh tản nhiệt bằng hợp kim nhôm kết nối với các vi ống song song, giúp tăng khả năng truyền nhiệt và giảm độ ăn mòn so với cánh tản nhiệt thông thường.
Sự bền bỉ của dàn tản nhiệt Microchannel đã được chứng minh khi vượt qua các thí nghiệm phun dung dịch muối trong 2.000 giờ mà vẫn không bị xì do ăn mòn. (*)
(*) Thí nghiệm được thực hiện bởi Trung tâm nghiên cứu và phát triển Daikin Thái Lan. (Chỉ có trên dòng FTKB60)
Khi chọn chế độ "Hoạt động êm", âm thanh vận hành của dàn lạnh giảm xuống mức YÊN TĨNH và âm thanh vận hành của dàn nóng cũng được giảm xuống, giúp mang lại giấc ngủ ngon. Với cải tiến mới về cấu trúc của ống dẫn ga trong dàn nóng giúp giảm độ ồn 1-2dB(A).
23dB(A) : như tiếng thì thầm. Chỉ có trên dòng FTKB25
Với bo mạch Wi-Fi, người dùng có thể vận hành máy điều hòa không khí treo tường bằng điện thoại thông minh thông qua mạng internet với ứng dụng D-Mobile của Daikin.
Cải tiến thiết kế dàn nóng
Chế độ tiết kiệm điện Econo
Cánh đảo gió đơn
Cánh hướng dòng rộng
Dàn lạnh hoạt động êm
Dàn nóng hoạt động êm
Đảo gió tự động theo phương đứng (lên và xuống)
Luồng gió Coanda
Mã sản phẩm | Dàn lạnh | FTKB25WAVMV | FTKB35WAVMV | FTKB50WAVMV | FTKB60WAVMV | FTKB25WMVMV | FTKB35WMVMV | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RKB25WAVMV | RKB35WAVMV | RKB50WAVMV | RKB60WVMV | RKB25WMVMV | RKB35WMVMV | |||||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||||||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | |||||||||||
Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa) |
kW | 2.5 (1.0 ~ 2.9) | 3.5 (1.2 ~ 3.8) | 5.0 (1.6 ~ 5.4) | 6.0 (1.4 ~ 6.0) | 2.5 (1.0 ~ 2.9) | 3.5 (1.2 ~ 3.8) | ||||||||||
Btu/h | 8,500 (3,400 ~ 9,900) | 11,900 (4,100 ~ 13,000) | 17,100 (5,500 ~ 18,400) | 20,500 (4,800 ~ 20,500) | 8,500 (3,400 ~ 9,900) | 11,900 (4,100 ~ 13,000) | |||||||||||
Dòng điện hoạt động | Định mức | A | 4.4 | 5.8 | 8.5 | 9.7 | 4.4 | 5.8 | |||||||||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) | W | 920 (200 ~ 1,100) | 1,220 (200 ~ 1,460) | 1,800 (360 ~ 2,020) | 2,060 (370 ~ 2,200) | 920 (200 ~ 1,100) | 1,220 (200 ~ 1,460) | ||||||||||
CSPF | 5.23 | 5.56 | 4.83 | 5.25 | 5.23 | 5.56 | |||||||||||
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 | ø6.4 | ø6.4 | ø6.4 | ø6.4 | ø6.4 | |||||||||
Hơi | mm | ø9.5 | ø9.5 | ø9.5 | ø9.5 | ø9.5 | ø9.5 | ||||||||||
Nước xả | mm | ø16.0 | ø16.0 | ø16.0 | ø16.0 | ø16.0 | ø16.0 | ||||||||||
Chiều dài tối đa | m | 15 | 15 | 30 | 30 | 15 | 15 | ||||||||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | 12 | 20 | 20 | 12 | 12 | ||||||||||
Dàn lạnh | |||||||||||||||||
Màu mặt nạ | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | Trắng | |||||||||||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 9.9 | 10.7 | 12.9 | 13.7 | 9.9 | 10.7 | |||||||||
Trung bình | m3/phút | 8.4 | 8.8 | 10.6 | 12.1 | 8.4 | 8.8 | ||||||||||
Thấp | m3/phút | 7.1 | 7.1 | 8.6 | 9.9 | 7.1 | 7.1 | ||||||||||
Yên tĩnh | m3/phút | 6 | 6 | 7.1 | 8 | 6 | 6 | ||||||||||
Quạt | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | 5 bước, êm và tự động | |||||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 x 770 x 242 | 285 x 770 x 242 | 285 x 770 x 242 | 285 x 770 x 242 | 285 x 770 x 242 | 285 x 770 x 242 | ||||||||||
Khối lượng | kg | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | ||||||||||
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh) | dB(A) | 36 / 32 / 27 / 23 | 37 / 33 / 28 / 24 | 44 / 40 / 35 / 29 | 45 / 42 / 37 / 31 | 36 / 32 / 27 / 23 | 37 / 33 / 28 / 24 | ||||||||||
Dàn nóng | |||||||||||||||||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | Trắng ngà | |||||||||||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | Máy nén Swing loại kín | ||||||||||
Công suất đầu ra | W | 650 | 650 | 1,200 | 1,300 | 650 | 650 | ||||||||||
Độ ồn (Cao / Thấp) | dB(A) | 47 / 44 | 47 / 44 | 50 / 47 | 52 / 47 | 47 / 44 | 47 / 44 | ||||||||||
Giới hạn hoạt động | °CBD | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | ||||||||||
Kính thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 418 × 695 × 244 | 550 × 675 × 284 | 550 × 675 × 284 | 595 × 845 × 300 | 418 × 695 × 244 | 550 × 675 × 284 | ||||||||||
Khối lượng | kg | 19 | 22 | 26 |