Danh mục
Lựa chọn theo tiêu chí
Mã sản phẩm (code): NS-C09R2H08
Mẫu sản phẩm (Model): NS-C09R2H08
Kiểu - Chủng loại: 1 chiều Inverter
Dung tích - Công suất: 9000 BTU
Xuất xứ: Indonesia
Tình trạng hàng hóa: Còn hàng
Tình trạng cũ mới: Mới
Màn hình led ẩn lớn: Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh.
Xuất xứ Indonesia, thoát nước linh hoạt hai bên: Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà.
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm: Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết.
Môi chất mới R410A: Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.
Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình.
Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C18TL | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,680 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 7.9 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 800 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 2 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | |||
Cục trong | mm | 910x292x205 | ||
Cục ngoài | mm | 780x605x290 | ||
10 | Khối lượng tịnh | |||
Cục trong | kg | 10 | ||
Cục ngoài | kg | 36 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
...
...