Danh mục
Lựa chọn theo tiêu chí
Mã sản phẩm (code): FP-G50E-W
Mẫu sản phẩm (Model): FP-G50E-W
Xuất xứ: Thái Lan
Tình trạng hàng hóa: Còn hàng
Tình trạng cũ mới: Mới
Kích thước phòng < 30m²
Kích thước phòng < 40m²
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt
Tự khởi động lại
Chế độ cảm biến
Đèn báo chất lượng khí
BỘ LỌC LOẠI BỎ HẠT BỤI VÀI MICROMET, HIỆU SUẤT CAO
Bộ lọc kết hợp cả tính năng lọc bụi và khử mùi, rất dễ dàng để thay mới.
TÍNH NĂNG MỚI - AUTO MODE
Cảm biến mùi: máy tự động cảm biến mùi hôi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp
Cảm biến bụi: máy tự động cảm biến mức độ bụi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp
Cảm biến ánh sáng: máy tự động chuyển sang chế độ ngủ khi tắt đèn
CHẾ ĐỘ HAZE
Với chế độ này, thiết bị tự động vận hành quạt với tốc độ cao trong 60 phút đầu tiên, sau đó hoạt động luân phiên giữa hai cấp độ thấp và cao trong vòng 20 phút, để tăng khả năng lọc khí và thải phóng Plasmacluster ion ra ngoài không khí nhằm lọc bụi bẩn và khử mùi hôi một cách hiệu quả nhất.
J-TECH INVERTER TIẾT KIỆM ĐIỆN
Không chỉ mang đến bầu không khí trong lành, máy lọc khí Sharp còn giúp gia đình tiết kiệm điện tối đa với công nghệ J-tech Inverter tiên tiến. Việc sử dụng máy lọc khí cả ngày không còn là nỗi lo nữa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | Tự động/Cao/Trung bình/Thấp (Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 306/186/48-90 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 47/16/4.0-5.5 |
Công suất chờ (W) | 1 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 52/42/23-29 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 540x383x209 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 5.1 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc bụi, lọc mùi |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Lọc mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 40 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 23 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | - |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Mùi, bụi |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | - |
Tự khởi động lại | - |
Cảm biến bụi | Có |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | Có |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |